Đánh giá Nikon Z6III về trải nghiệm và chất lượng hình ảnh

0
125

Với khẩu hiệu OUTPERFORM – VƯỢT TRỘI, Nikon Z6 III được cộng động nhiếp ảnh toàn cầu đánh giá tích cực với nhờ vào những nâng cấp mạnh mẽ với hệ thống cảm biến xếp chồng một phân, khả năng xử lý ảnh mạnh mẽ và kế thừa hệ thống nhận diện chủ thể tiên tiến. Điều này giúp chiếc máy được nhiều người dùng ví như là phiên bản rút gọn của Nikon Z8 mạnh mẽ. Trong bài viết này, hãy cùng Anh Đức Digital đánh giá chi tiết về trải nghiệm thực tế và chất lượng hình ảnh với Nikon Z6 III nhé.

Thông số nổi bật trên Nikon Z6 III

  • Ngàm ống kính: Nikon Z
  • Cảm biến: xếp chồng 1 phần, 24.5 MP
  • Hệ thống ổn định:  Sensor-Shift, 5 trục
  • Dải ISO: 100 đến 64.000 với chụp ảnh (Mở rộng: 50 đến 204.800); 100 đến 51.200 với quay phim
  • Tốc độ chụp liên tục: 14fps với màn trập cơ, 20 fps với màn trập điện tử
  • Độ phân giải video tối đa: RAW 6K60fps, RAW 4K 120fps, MP4 5.4K 60p, 4K 120p và 1080/240fps
  • Cổng kết nối: HDMI, headphone/microphone, USB-C, Nikon DC2
  • Kết nối không dây: WIFI 5, Bluetooth 5.0
  • Màn hình: màn hình xoay lật cảm ứng, kích thước 3.2-inch
  • Kính ngắm: tấm nền OLED 0.5-inch, độ phân giải 5.76 triệu điểm ảnh
  • Loại pin: EN-EL15c, thời lượng chụp 380 ảnh

Đánh giá chất lượng hoàn thiện

Thiết kế và thao tác

Nhìn chung, thiết kế của Nikon Z6 III khá giống như người tiền nhiệm của nó. Với kích thước là 138,5 x 101,5 x 74mm, máy ảnh mới nặng hơn các phiên bản cũ với trọng lượng là 750g. Phần thân máy có thiết kế hấp dẫn hơn, với phần kính ngắm gợi nhớ đến những siêu phẩm khác của Nikon. Toàn bộ thân máy được bịt kín hoàn toàn và có thể hoạt động ở nhiệt độ thấp tới -10 độ C. Khi cầm trên tay, chiếc máy mang đến cảm giác cầm nắm rất tuyệt vời, với báng cầm lớn và bố cục phím bấm được thiết kế tốt.

Hệ thống nút điều khiển

Nikon Z6 III vẫn có hệ thống điều khiển tương đối quen thuộc với vòng xoay chế độ bên trái máy, mặt trước có vòng xoay điều khiển khẩu độ, trong khi mặt trên bên phải của máy sẽ chứa các nút thay đổi ISO, bù trừ sáng, nút quay phim và một vòng xoay điều khiển tốc độ màn trập. Ở mặt sau, Nikon trang bị nút AF-ON rất nổi bật ở vị trí rất dễ tiếp cận bằng ngón tay cái, trong khi cần điều khiển nằm ở bên dưới sẽ dùng để di chuyển điểm lấy nét.

Hầu như tất cả các nút và vòng xoay đều nằm cùng vị trí như trên Z6 II với một số thay đổi nhỏ ở vị trí nút xem ảnh nằm gần phía bày tay chụp. Vị trí các nút chức năng còn lại như truy cập menu, cân bằng trắng, điều chỉnh vùng lấy nét, … tinh chỉnh qua nhiều năm và được bố trí tương đối hợp lý. Hầu như toàn bộ giao diện có thể được vận hành bằng màn hình cảm ứng rất nhanh và nhạy. Ngoài ra, mặt trên có một nút mới để chiếu sáng màn hình LCD để sử dụng trong điều kiện thiếu sáng.

Khả năng tùy biến

Hệ thống điều khiển vẫn có một số điểm trừ nhỏ, nổi bật nhất là việc thiếu các vòng xoay để điều khiển trực tiếp ISO và bù trừ sáng một các trực quan hơn so với việc sử dụng nút bấm. Điều này có thể giải quyết bằng tùy chọn Easy ISO hoặc Easy Exposure Compensation, cho phép thiết lập các chức năng cần thiết bằng bất kỳ nút xoay nào không hoạt động trong chế độ phơi sáng đang được sử dụng.

Không chỉ vậy, việc ấn vào cần điều khiển sẽ kích hoạt chế độ phóng lớn, trong khi việc trả điểm lấy nét vào trung tâm lại được đưa về nút OK ở cụm phím điều hướng. Các chức năng này đều có thể được tùy biến cho phù hợp với thói quen sử dụng. Khi sử dụng chế độ cho người dùng (U1 – U3),không có tùy chọn nào để máy ảnh ghi nhớ các cài đặt nào đã thay đổi trong khi chụp, một vấn đề thường gặp phải trên các máy ảnh không gương lật.

Kính ngắm và màn hình

Như đã đề cập trong bài đánh giá thiết kế, kính ngắm trên Nikon Z6 III có tấm nền OLED rất sáng, độ phân giải cao và gam màu rộng cho khả năng hiển thị tự nhiên. Thậm chí, độ sáng của kính ngắm đủ lớn để có thể nhìn rõ trong những ngày nắng gắt. Nikon cho phép xem trước màu sắc, độ phơi sáng và độ sâu trường ảnh ở khẩu độ nhỏ nhất là F/5.6. Nếu muốn xem ở khẩu độ nhỏ hơn, người dùng cần gán chức năng này cho một nút tùy chỉnh.

Màn hình ở mặt sau sử dụng thiết kế xoay lật mới thay vì chỉ có thể nghiêng như thế hệ trước. Điều này mang lại tính linh hoạt cao hơn về khả năng bố cục, đặc biệt là ở nhiều góc cao và thấp khác nhau. Người dùng cũng có thể lật màn hình về phía trước để chụp selfie và lật vào trong để bảo vệ khi không sử dụng.

Đánh giá khả năng lấy nét

Khi nói đến hệ thống lấy nét, Nikon Z6 III về cơ bản là mạnh mẽ hơn so với người tiền nhiệm. Nhờ cảm biến tốc độ cao mới và hệ thống nhận dạng chủ thể kế thừa từ hai siêu phẩm Z8/Z9, hệ thống lấy nét của máy ảnh này cũng ngang ngửa với nhiều dòng máy khác trong cùng phân khúc. Nikon cũng giúp người dùng dễ dàng thay đổi cài đặt AF thông qua nút Fn2 ở mặt trước để tận dụng tối đa hệ thống AF tiên tiến.

Khả năng nhận diện chủ thể

Nikon Z6 III có khả năng lấy nét tự động nhanh và chính xác bất kể người dùng đặt điểm lấy nét ở đâu trong khung hình. Tính năng phát hiện chủ thể không khả dụng với vùng AF nhỏ, nhưng sẽ hoạt động tốt trên vùng lấy nét lớn hơn. Người dùng có thể chỉ định các đối tượng lấy nét mà máy ảnh có thể nhận dạng bao gồm người, động vật, phương tiện giao thông hay máy bay. Hoặc người dùng có thể để máy ảnh tự chọn giữa các loại chủ thể.

Nếu máy ảnh phát hiện nhiều chủ thể cùng một lúc, người dùng có thể thay đổi đối tượng chính bằng cần điều khiển, một điểm mà không nhiều máy ảnh hiện tại có thể có. Nhưng tính năng này sẽ thực sự phát huy hết hiệu suất với chế độ lấy nét liên tục (AF-C). Thử nghiệm với nhiều chủ thể như vận động viên hay máy bay, tỷ lệ lấy nét chính xác rất cao ngay cả khi chụp liên tục. Tốc độ nhận diện chủ thể trên Z6 III không thể nhanh như trên Z8 hay Z9, nhưng cũng không quá kém cạnh.

Khi đã tìm thấy chủ thể, máy ảnh sẽ liên tục theo dõi chủ thể trên toàn khung hình một cách đáng tin cậy. Nhìn chung, hệ thống lấy nét trên NIkon Z6 III đã được cải tiến để đạt hiệu suất tương đương với Canon EOS R6 Mark II, trong khi Sony A7 IV có thiết lập phức tạp và không thể tự động chuyển đổi giữa các chủ thể.

Đánh giá hiệu suất hoạt động

Khả năng phản hồi và hoạt động

Như những gì mà người dùng mong đợi ở một chiếc máy mạnh mẽ, Nikon Z6 III có thể khởi động gần như lập tức, đồng thời phản hồi nhanh và nhạy với hầu hết mọi thao tác. Khi đã quen với cách hoạt động và điều chỉnh thiết lập phù hợp, thì trải nghiệm chụp ảnh hay quay phim với máy sẽ rất thú vị. Nikon Z6 III hoạt động khá yên tĩnh với chỉ một tiếng “cạch” nhỏ của màn trập khi chụp ảnh.

Khi sử dụng màn trập điện tử, chiếc máy hoàn toàn im lặng khi chụp ảnh. Tuy nhiên, khi sử dụng màn trập điện tử, cảm biến xếp chồng một phần vẫn không thể loại bỏ hoàn toàn hiện tượng nghiên ảnh, nhưng độ méo được duy trì ở mức tối thiểu nên sẽ không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng hình ảnh.

Thời lượng pin và tốc độ chụp liên tục

Thời lượng pin theo chuẩn CIPA là khoảng 380 – 400 tấm, nhưng con số này sẽ phụ thuộc vào cách chụp của người dùng. Việc chụp liên tiếp nhiều ảnh có thể kéo dài thời lượng pin đến hơn 1100 ảnh so với chỉ hơn 400 ảnh khi chụp từng tấm. Tuy có thể được sạc pin qua cổng USB-C, Nikon Z6 III lại rất kén nguồn sạc. Chiếc máy gần như chỉ có thể sạc với tiêu chuẩn USB-C PD và không tương thích với rất nhiều bộ sạc hay pin dự phòng mà nhiều thương hiệu khác đều có thể sạc được.

Về khả năng chụp liên tục, Nikon Z6 III có tốc độ chụp tối đa lên đến 14fps với màn trập cơ là vừa đủ để đáp ứng cho mọi mục đích chụp ảnh. Có một điều người dùng cần lưu ý rằng khi chụp ở tốc độ cao nhất (cả ở màn trập cơ và điện tử) với toàn bộ khung hình fullframe, chiếc máy sẽ không có chế độ hiển thị hình ảnh liên tục giữa các khung hình được chụp. Điều này sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến việc theo dõi việc lấy nét vào các chủ thể đang chụp.

Để có thể quan sát được những diễn biến trong khung hình liền mạch hơn, người dùng nên giảm tốc độ chụp xuống còn 8fps hoặc thấp hơn để giảm tải mức độ xử lý cho chiếc máy.

Bộ nhớ đệm và hiệu suất IBIS

Bộ nhớ đệm trên Nikon Z6 III có thể chụp hơn 100 ảnh với thẻ SD Card và lên 200 ảnh khi sử dụng thẻ XQD hay CFexpress Type B với tốc độ cao hơn. Nhưng đó là con số được Nikon thiết lập trong máy, và người dùng có thể thay đổi cài đặt này để mở rộng bộ nhớ đệm. Hệ thống ổn định IBIS cũng hoạt động cực kỳ tốt như các mẫu máy tiền nhiệm.  Thử nghiệm với ống kính Nikkor Z 24-120mm F4 S, NIkon Z6 III có thể chụp được những bức ảnh sắc nét ở tốc độ màn trập chậm đến một giây.

Ngoài ra, hệ thống IBIS cũng hỗ trợ chụp ảnh độ phân giải cao với 4 tùy chọn là ghép 4, 8, 16 hoặc 32 ảnh, hứa hẹn cải thiện độ chính xác màu sắc, độ chi tiết và tạo ra ít nhiễu hơn. Khi thực hiện chế độ này, máy ảnh cần được đặt trên chân máy và các bức ảnh được chụp chỉ có thể được xử lý bằng phần mềm trên máy tính. Ngay cả khi đã tuân thủ 2 yêu cầu trên, chế độ này vẫn chỉ hoàn hảo khi chụp các đối tượng tĩnh, vì các đối tượng di chuyển sẽ để lại các khiếm khuyết không thể xử lý.

Hệ thống đo sáng và cân bằng trắng

Hệ thống đo sáng ma trận trên Nikon Z6 III được đánh giá rất tốt và rất tin cậy, mà rất ít khi nào người dùng cần phải bù trừ sáng. Việc bật cài đặt Active D-Lighting cũng cân bằng các vùng sáng/tối rất hiệu quả trong quá trình xử lý ảnh JPEG, đồng thời tránh hiện tượng cắt sáng bằng cách giảm phơi sáng khi cần thiết. Do đó, người dùng nên cân nhắc sử dụng cài đặt này, ngay cả khi chúng ta chỉ cần sử dụng ảnh RAW.

Như thường lệ, Nikon cung cấp nhiều cài đặt cân bằng trắng tự động khác nhau được thiết kế riêng cho nhiều yêu cầu về màu sắc khác nhau, như khi người dùng muốn giữ màu trắng phải chính xác, hoặc giữ nguyên tông vàng ấm áp. Một số thử nghiệm với tùy chọn Natural Light Auto để chụp ảnh ngoài trời và mang đến kết quả rất đáng tin cậy với tổng thể hình ảnh rất đẹp và màu sắc hài hòa.

Chất lượng ảnh RAW

Chất lượng ảnh RAW trên Nikon Z6 III cũng giống như các máy ảnh fullframe cùng cảm biến khác là Z6 II hay Zf, không có sự đột phá nào đáng kể. Đồng thời, khả năng xử lý hình ảnh ở ISO cao cũng tương đối tốt với hiệu suất tương tự như Zf, và có thể duy trì tốt chất lượng ở mức ISO 25600. Tuy nhiên, một số thông tin cho hay, cảm biến xếp chồng một phần trên Nikon Z6 III đánh đổi dải nhạy sáng rộng như trên bản tiền nhiệm, để đạt được tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn.

Để kiểm chứng nhận định này, một số bài kiểm tra đã được thực hiện và kết quả là sự khác biệt về dải nhạy sáng giữa Z6 III và Z6 II là có thật, và có thể đo lường được. Nhưng trong thực tế, sự khác biệt này không quá quan trọng. Khi xử lý hình RAW, thay vì có thể khôi phục vùng tối bằng 5 stops sáng như trên mẫu máy cũ, Z6 III chỉ thực hiện được ở mức 4 stops. Những con số này cũng không có nhiều ý nghĩa với người dùng phổ thông, ngoài trừ các tình huống thực sự cần khả năng khôi phục vùng tối mạnh mẽ nhất.

Đánh giá khả năng xử lý nhiễu

Khi nói đến khả năng xử lý nhiễu, Nikon Z6 III cũng đạt hiệu suất tương tự như các dòng máy tiền nhiệm. Ở các mức ISO thấp, hình ảnh cực kỳ sạch, độ chi tiết cao và không có nhiễu rõ rệt nào xuất hiện. Gần như không có bất kỳ sự suy giảm nào khi tăng độ nhạy sáng lên mức ISO 1600. Kể từ mức ISO này, các chi tiết nhỏ bắt đầu kém rõ nét hơn nhưng chất lượng hình ảnh tổng thể vẫn rất tốt ngay cả ở ISO 6400.

Tiếp tục nâng mức ISO, chất lượng hình ảnh có sự suy giảm nhanh và rõ rệt hơn, với ISO 25600 là giới hạn thực tế cho hầu hết các mục đích chụp và người dùng nên tránh sử dụng các mức thiết lập cao hơn. Cùng so sánh khả năng xử lý nhiễu qua những ảnh chụp ở dưới đây (phóng lớn 100%) ở các mức ISO 100, 1600, 6400 và 25600.

Tổng kết về Nikon Z6 III

Có thể nói Nikon Z6 III là một máy ảnh đa năng và có thể đáp ứng hầu hết được mọi thể loại nhiếp ảnh từ chân dung, phong cảnh đến thể thao, mang đến những kết quả tuyệt vời. Cảm biến xếp chồng một phần mới mang đến nhiều lợi ích rõ rệt, một nâng cấp vượt bậc so với Z6 II và Zf. Xét trên nhiều khía cạnh, dù vẫn còn tồn tại nhiều khuyết điểm nhỏ, nhưng với những ưu điểm lớn đã được đề cập trong bài đánh giá, NIkon Z6 sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho những nhiếp ảnh gia có kinh nghiệm và chuyên nghiệp.