So sánh Sony ZV-E10 II và ZV-E10 – Liệu có là bản nâng cấp ấn tượng cho nhà sáng tạo nội dung

0
84

Là phiên bản nâng cấp dành cho dòng máy được các nhà sáng tạo nội dung đánh giá cao, Sony ZV-E10 II không chỉ có những cải thiện ở thiết kế, mà còn nằm ở hiệu suất ghi hình và khả năng hoạt động trong thời gian dài. Tuy nhiên, Sony ZV-E10 vẫn duy trì được hiệu năng ấn tượng, tuy có nhiều sự chênh lệch với chiếc máy mới nhưng có mức giá dễ tiếp cận hơn. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Anh Đức Digital so sánh những điểm nổi bật trên cả hai dòng máy này nhé.

1

So sánh thông số giữa Sony ZV-E10 II và ZV-E10

  Sony ZV-E10 II Sony ZV-E10
Cảm biến Exmor R CMOS 26MP (BSI) Exmor CMOS 24.2MP
Dải ISO Tiêu chuẩn 100-32000

Mở rộng 50-102400

Tiêu chuẩn 100-32000

Mở rộng 50-51200

Hệ thống lấy nét 759 điểm lấy nét 425 điểm lấy nét

 

Màn hình Xoay lật 3.0-inch, 1.03 triệu điểm ảnh Xoay lật 3.0-inch, 0.92 triệu điểm ảnh
Tốc độ màn trập Màn trập điện tử: 30 – 1/4000 giây Màn trập cơ: 30 – 1/4000 giây
Tốc độ chụp liên tục 11fps 11fps
Độ phân giải video tối đa 4K60p, FullHD 120p 4K30p, FullHD 120p
Nhận diện chủ thể Con người, động vật và chim Con người và động vật
Kích thước và trọng lượng Kích thước: 114.8 x 67.5 x 54.2 mm

Trọng lượng: 377g

Kích thước: 115.2 x 64.2 x 44.8 mm

Trọng lượng: 343g

Thời lượng pin NP-FZ100

Chụp ảnh: 610 tấm

Quay phim: 130 phút

NP-FW50

Chụp ảnh: 440 tấm

Quay phim: 80 phút

Khe thẻ nhớ 1 khe thẻ SD UHS-II 1 khe thẻ SD UHS-I
Tính năng đặc biệt Product Showcase

Background Defocus

Product Showcase

Background Defocus

Cổng kết nối USB-C 3.2

Micro HDMI

Microphone/headphone

Cổng đa giao diện

USB-C 3.2

Micro HDMI

Microphone/headphone

 

So sánh về thiết kế

Nhìn từ vẻ bề ngoài, có thể nói Sony ZV-E10 II và Sony ZV-E10 có thiết kế tương đối giống nhau nhưng vẫn có một số điểm khác biệt rất dễ nhận ra. Sony ZV-E10 II có kích thước tương đối nhỉnh hơn so với phiên bản tiền nhiệm, đồng thời có trọng lượng lên đến 377g so với chỉ 343g trên ZV-E10. Sự tăng trọng lượng và kích thước phần lớn là do chiếc máy mới sử dụng viên pin NP-FZ100 với dung lượng lớn hơn nên thiết kế phần báng cầm sẽ có sự thay đổi rõ rệt, giúp cảm giác cầm nắm chiếc máy tốt hơn.

2

Bên cạnh những thay đổi này, Sony ZV-E10 II cũng có một số thay đổi nhỏ ở hệ thống điều khiển ở mặt trên khi có sự thay đổi vị trí của cần gạt khởi động và lẫy chuyển giữa 3 chế độ chụp ảnh/quay phim/S&Q. Trong khi nút chụp, vòng xoay mặt trên và hệ thống nut điều khiển mặt sau đều không đổi.

3

Cả hai dòng máy ảnh được trang bị màn hình LCD xoay lật 3-inch thuận tiện cho việc chụp ảnh và ghi hình selfie, một tính năng quan trọng dành cho các vlogger. Tuy nhiên, tấm nền trên ZV-E10 II có độ phân giải lên đến 1.037 triệu điểm ảnh so với tấm nền 921 nghìn điểm ảnh trên ZV-E10. Thêm vào đó, màn hình trên chiếc máy mới có khả năng cảm ứng toàn diện hơn thay vì chỉ hỗ trợ cảm ứng để lấy nét và chụp ảnh, đồng thời giao diện trên màn hình có thể tự động điều chỉnh khi người dùng thao tác máy theo chiều dọc.

So sánh về cảm biến

Về cảm biến hình ảnh, Sony ZV-E10 II được trang bị cảm biến BSI CMOS APS-C có độ phân giải 26MP. Đây là loại cảm biến tương tự như trên Sony A6700 với khả năng chụp ảnh đạt độ chi tiết cao hơn và công nghệ BSI đã cải thiện khả năng thu nhận ánh sáng, giúp hình ảnh rõ nét và ít nhiễu hơn trong môi trường thiếu sáng.

4

Trong khi đó, Sony ZV-E10 được trang bị cảm biến CMOS APS-C 24MP thông thường. Tuy cảm biến này vẫn mang đến những hình ảnh sắc nét với độ chi tiết cao, nhưng hiệu suất xử lý hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu sẽ kém hơn một chút so với bản nâng cấp. Cả hai chiếc máy dều sẽ không có tính năng ổn định hình ảnh trong thân máy (IBIS) mà sẽ phụ thuộc vào tính năng ổn định hình ảnh diện tử trong máy.

So sánh về khả năng quay phim

Nói đến khả năng quay phim, Sony ZV-E10 II dã có sự cải thiện mạnh mẽ hơn nhiều so với phiên bản trước đó. Tiếp nối dòng máy cao cấp là A6700, Sony tiếp tục phổ biến tiêu chuẩn quay phim 4K 4:2:2 10-bit lên dòng máy ZV-E10 II với tốc độ lên đên 60fps so với mức tối đa chỉ 4K30p trên bản tiền nhiệm. Điều này giúp chiếc máy có thể đạt chất lượng video tốt hơn với tốc độ dữ liệu cao hơn đến 200Mbps sẽ cải thiện màu sắc và độ chi tiết. Đồng thời, cả hai chiếc máy đều có thể quay phim ở độ phân giải 1080p/120fps.

5

Với việc được trang bị khả năng quay phim 10-bit, các đoạn phim từ ZV-E10 II sẽ vượt trội hơn ZV-E10 với màu sắc phong phú hơn và độ sâu màu lớn hơn. Nếu bạn đọc đang thắc mắc giữa 8-bit và 10-bit nằm ở số màu sắc có thể được ghi nhận: trong khi video 10-bit có thể hiển thị hơn một tỷ màu sắc so với khoảng 16.7 triệu màu trên video 8-bit. Điều này không chỉ tạo ra video sắc nét hơn, mà khả năng hậu kỳ màu sắc và tương phản cũng sẽ rộng hơn so với video 8-bit.

Thêm vào đó, Sony ZV-E10 II được trang bị nhiều profile màu điện ảnh hơn bao gồm S-CInetone và S-Log, cũng khả năng lưu trữ đến 16 bảng màu (LUT) thông qua ứng dụng Creators App. Một cải tiến đáng chú ý khác trên chiếc máy mới nằm ở khả năng khắc phục đáng kể hiện tượng biến dạng nghiêng ảnh khi quay phim ở độ phân giải cao như trên ZV-E10. Với tốc độ đọc dữ liệu từ cảm biến nhanh hơn, các đoạn phim trên ZV-E10 II ở độ phân giải lớn sẽ gần như ít gặp hiện tượng này.

6

So sánh về khả năng lấy nét

Cả hai dòng máy Sony ZV-E10 II và Sony ZV-E10 đều được trang bị hệ thống lấy nét có hiệu suất hoạt động tốt, nhưng lợi thế nghiêng về chiếc máy mới với hệ thống 759 điểm lấy nét bao phủ 94% diện tích khung hình, trong khi phiên bản tiền nhiệm chỉ có 425 điểm lấy nét bao phủ 84%. Việc có số lượng điểm lấy nét nhiều hơn và độ bao phủ rộng tạo sự linh hoạt cần thiết trong việc duy trì điểm nét vào chủ thể trong khung hình bất kể chủ thể ở vị trí nào, đặc biệt trong những tình huống phức tạp.

7

Dẫu vậy, hệ thống lấy nét trên ZV-E10 không phải là không ấn tượng, dù không đạt được sự linh hoạt như của chiếc máy mới nhưng vẫn đủ tốt cho nhu cầu quay phim cơ bản. Một điều khá đáng tiếc là Sony ZV-E10 II không được trang bị chip lấy nét hỗ trợ bởi AI như các mẫu máy cao cấp hơn, nên khả năng lấy nét nhận diện chủ thể giữa hai chiếc máy không có sự chênh lệch đáng kể khi ZV-E10 có thẻ nhận diện giữa con người và động vật, thì phiên bản mới nhất sẽ được bổ sung thêm chim chóc.

So sánh về hiệu suất hoạt động

Với việc được trang bị viên pin mới với dung lượng lớn hơn và khả năng quản lý năng lượng tốt hơn, Sony ZV-E10 II có thời gian hoạt động lâu hơn đến 30% so với bản tiền nhiệm cung cấp khả năng chụp đến gần 610 tấm ảnh hoặc quay phim liên tục 130 phút, trong khi những con số này trên ZV-E10 là 440 tấm và 80 phút quay phim. Điều này hỗ trợ các nhà sáng tạo nội dung có thể ghi hình trong thời gian dài hơn mà không cần lo ngại việc hết pin và thay pin thường xuyên.

8

Để hỗ trợ cho việc thu âm tốt hơn, cả ba chiếc máy đều được tích hợp microphone dạng 3 viên nang giúp cải thiện khả năng ghi âm trong quá trình ghi hình. Tuy nhiên, Sony ZV-E10 II được đi kèm tính năng giảm tiếng ồn tiên tiến hơn, giúp âm thanh luôn rõ ràng ngay cả trong môi trường ồn ào. Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm khi quay phim, mà còn giảm thiểu nhu cầu phải sử dụng thêm micro thu ngoài để tiết kiệm một phần chi phí cho người dùng.

So sánh về mức giá

Tại Anh Đức Digital, Sony ZV-E10 II hiện đang có mức giá chỉ từ 27 triệu và Sony ZV-E10 có mức giá từ 14.5 triệu đồng đối với phiên bản chỉ có thân máy. Sự chênh lệch phản ánh rõ ràng những nâng cấp và cải tiến đáng kể mà chiếc máy mới mang lại, đồng thời cũng là yếu tố giúp người dùng cân nhắc trong việc lựa chọn dòng máy mà người dùng mong muốn. Thêm vào đó, chiếc máy mới sẽ đi kèm với bản nâng cấp của ống kính kit 16-50mm có khả năng lấy nét theo dõi chủ thể trong khi thu phóng và theo dõi ở tốc độ lên đến 120fps.

9

Kết luận về Sony ZV-E10 II và ZV-E10

Nhìn chung, cả hai chiếc máy Sony ZV-E10 II và ZV-E10 đều được cộng đồng nhiếp ảnh đánh giá cao khi sở hữu nhiều tính năng thú vị dành cho các nhà sáng tạo nội dung. Tuy nhiên, Sony ZV-E10 II có sự nâng cấp ấn tượng về chất lượng cảm biến, khả năng quay phim và chất lượng hình ảnh, và đi kèm theo đó sẽ là một mức giá tương xứng. Tuy nhiên, ZV-E10 cũng là một lựa chọn rất ấn tượng khi cũng sở hữu đầy đủ các tính năng cần thiết, có hiệu suất hoạt động khá ấn tượng nhưng có mức giá tương đối phải chăng.