Là thế hệ thứ hai của dòng máy GFX100S và kế thừa những nâng cấp mạnh mẽ từ người đàn anh GFX100 II, Fujifilm GFX100S II tiếp tục duy trì thế mạnh là máy ảnh Medium Format có thiết kế nhỏ gọn, sở hữu nhiều công nghệ ấn tượng và đặc biệt là mức giá rất dễ tiếp cận đối với những người chơi máy Medium Format. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Anh Đức Digital đánh giá trải nghiệm tổng thể và chất lượng hình ảnh trên chiếc máy này nhé.
1
Thông số cơ bản trên Fujifilm GFX100S II
- Cảm biến: CMOS khổ Medium Format (44 x 33mm), độ phân giải 102MP
- Bộ vi xử lý: X-Processor 5
- Dải ISO: 80 – 12800 (mở rộng 40 – 102400)
- Hệ thống ổn định hình ảnh: IBIS 8 Stops
- Tốc độ màn trập: 30 – 1/4000 giây (màn trập cơ), 30 – 1/16000 giây (màn trập điện tử)
- Tốc độ chụp liên tục: 7fps
- Bộ nhớ đệm (tại tốc độ 7fps): 184 ảnh JPEG, hoặc 30 ảnh RAW, hoặc 12 ảnh JPEG + RAW
- Hệ thống lấy nét: hệ thống lấy nét lai tự động với 117 hoặc 425 điểm lấy nét
- Nhận diện chủ thẻ: Động vật, Chim, Xe hơn, Mô Tô, Tàu hòa, Máy bay
- Kính ngắm: OLED 0.5-inch, 5.76 triệu điểm ảnh
- Màn hình: màn hình LCD lật 3 chiều 3.2-inch, độ phân giải 2.36 triệu điểm ảnh
- Độ phân giải quay phim tối đa: 4K30p
- Định dạng phim: Apple ProRes 422 và HEVC
- Giả lập phim: 20 chế độ
- Thời lượng pin: 530 ảnh hoặc 120 phút ghi hình 4K30p liên tục
- Trọng lượng: 883g
- Kích thước: 150 x 104.2 x 87.2 mm
Tính năng nổi bật
Khi xem xét đến thông số kỹ thuật trên GFX100S II, chúng ta có thể thay một số cải tiến nhất định so với GFX100S, với một vài trong số đó được kế thừa từ GFX100 II. Tuy nhiên, nhà sản xuất đã có những điều chỉnh phù hợp với một dòng máy medium format nhỏ gọn bao gồm việc không tích hợp khả năng quay phim 8K, thiết kế thân máy nhỏ gọn và đơn giản hơn, sử dụng kính ngắm cố định và không có thêm tùy chọn quạt tản nhiệt để kéo dài thời gian ghi hình.
2
Cảm biến và vi xử lý
Fujifilm GFX100S II được trang bị cảm biến Medium Format 102MP lớn hơn đến 68% so với cảm biến fullframe. Cảm biến này có dài ISO tiêu chuẩn 80 – 12800 và mở rộng đến 40 – 102400, với tốc độ màn trập cơ học 30 – 1/4000 giây và mở rộng đến 1/16000 giây với màn trập điện tử. Với việc nâng cấp vi xử lý lên X-Processor 5, chiếc máy không chỉ được cải thiện về hiệu suất mà còn được bổ sung nhiều tính năng thú vị khác.
Dầu tiên, tốc độ chụp tối đa đạt mức 7 fps so với chỉ 2 fps trên bản GFX100S. Thêm vào đó, bộ xử lý mới bổ sung hệ thống nhận diện đối tượng như động vật, phương tiện giao thông và chim chóc. Ngoài ra, hệ thống lấy nét theo pha cơ bản bao phủ toàn bộ khung hình cung cấp 2 tùy chọn bao gồm 117 hoặc 425 điểm lấy nét đơn.
3
Hệ thống chống rung và giả lập film
Fujifilm tích hợp hệ thống ổn định cảm biến (IBIS) với hiệu quả lên đến 8 stops khi cầm tay. Nếu có nhu cầu chụp ảnh độ phân giải cao, hệ thống IBIS hỗ trợ chụp ảnh siêu phân giải với 2 tùy chọn chụp 4 hoặc 16 tấm (tạo ra hình ảnh 400MP). Một trong những điểm hấp dẫn khác là hệ thống giả lập film với 20 tùy chọn và hệ màu Reala ACE mới nhất, cùng nhiều tùy chỉnh khác để người dùng sáng tạo.
Khả năng quay phim và kết nối
Fujifilm GFX100S II có thể quay phim với độ phân giải tối đa 4K30p với tốc độ dữ liệu lên đến 720 Mbps, so với 400 Mbps trên bản tiền nhiệm. Chiếc máy có các công cụ hỗ trợ quay phim bao gồm các biểu đồ đặc biệt để theo dõi màu sắc và độ phơi sáng. Người dùng có thể kết nối với bộ ghi ngoài qua cổng HDMI để quay phim RAW. Ngoài ra, GFX100S II có thể kết nối với điện thoại bằng WiFi và Bluetooth thông qua ứng dụng XApp. Ứng dụng này cho phép điều khiển máy ảnh từ xa, gắn thẻ vị trí, chuyển ảnh về điện thoại và hỗ trợ cập nhật firmware.
4
Những tính năng khác
Fujifilm GFX100S II vẫn sử dụng viên pin NP-W235 với thời lượng pin khoảng 530 ảnh cho mỗi lần sạc và có thể sạc trong máy qua cổng USB-C. Bên hông máy sẽ là hai khe thẻ SD UHS-II với các chế độ lưu tuần tự hoặc sao lưu phụ. Hệ thống cổng kết nối bên trái thân máy bao gồm micro/headphone 3.5mm, USB-C, micro-HDMI và cổng đồng bộ đèn flash.
5
Mặt trên của máy là màn hình đơn sắc hiển thị trạng thái và thông số của máy ảnh, bao gồm biểu đồ sáng, vòng xoay tốc độ màn trập và ISO ảo. Bên cạnh màn hình này là nút ấn để làm sáng màn hình. Phần báng cầm sử dụng lớp phủ Bishamon-TEX như GFX100 II cải thiện độ bám của người dùng tốt hơn trong điều kiện lạnh hoặc ẩm ướt.
Chất lượng hoàn thiện
Với GFX100S II, FUjifilm đã sử dụng chính xác cùng một thiết kế thân máy và logic điều khiển như bản tiền nhiệm. Điều này hoàn toàn hợp lý để giảm thiểu chi phí phát triển và sản xuất, cũng như giữ được trải nghiệm chụp ảnh quen thuộc với người dùng các phiên bản GFX100S hoặc các máy ảnh APS-C. Với kích thước 150 x 104 x 87mm và trọng lượng 883g, GFX100S II không lớn hơn so với các dòng máy full frame Nikon Z8 và tương đối nhỏ so với nhiều mẫu máy Medium Format tiêu chuẩn.
6
Phần báng cầm của Fujifilm GFX100S II tương đối sâu tạo cảm giác cầm nắm chắc chắn và lớp phủ giúp cải thiện độ bám khi cầm máy. Chất lượng hoàn thiện ở các chi tiết từ lớn đến nhỏ đều rất tuyệt vời, với các vòng xoay có kích thước lớn. Về bố cục điều khiển, GFX100S II hoàn toàn tương tự như trên các máy ảnh fullframe thông thường với hai vòng xoay điều chỉnh thông số và một vòng xoay chế độ phơi sáng cổ điển. Hai vòng xoay thông số này có thể ấn được để kích hoạt một chức năng nhất định.
Bên cạnh kính ngắm sẽ có một công tắc nhỏ để thay đổi chế độ lấy nét, trong khi một nút ở bên trái sẽ truy cập vào chế độ chụp ảnh liên tục. Người dùng có thể thay đổi chức năng cho nhiều nút rải rác xung quanh thân máy để phù hợp với nhu cầu của mình. Hầu hết các cài đặt sẽ được thể hiện ở màn hình trạng thái nằm phía trên máy, vốn sẽ luôn bật ngay cả khi máy ảnh đã tắt.
7
Kính ngắm và màn hình
Nâng cấp ấn tượng nhất trên Fujifilm GFX100S II là kính ngắm mới với độ phân giải 5.76 triệu điểm ảnh và độ phóng đại 0.84x. Kính ngắm này có thể hiển thị hình ảnh sắc nét và có độ sáng đủ lớn để nhìn rõ vào những ngày nắng to. Nhà sản xuất cung cấp một số chế độ tăng cường cho hoạt động của kính ngắm như độ phân giải, tốc độ quét hoặc hiệu suất lấy nét, được kích hoạt trong menu của máy ảnh.
8
Phía dưới kính ngắm là màn hình cảm ứng 3.2-inch, độ phân giải 2.36 triệu điểm ảnh với khả năng hiển thị cũng đẹp không kém. Fujifilm trang bị cho màn hình này cơ chế lật nghiêng 3 chiều để chụp ảnh góc thấp hoặc cao theo cả hai định dạng ngang và dọc. Tuy đây là màn hình cảm ứng, song nó vẫn có một số hạn chế nhận định trong việc thao tác. Người dùng chỉ có thể chọn điểm lấy nét, chuyển ảnh khi xem lại và hỗ trợ thay đổi cài đặt phơi sáng khi quay phim.
Màn hình này sẽ hiển thị đầy đủ thông tin hình ảnh với độ phơi sáng, cân bằng trắng và màu sắc một cách đầy đủ, đồng thời hiển thị độ sâu trường ảnh khi người dùng ấn nửa nút chụp. Ngoài ra, người dùng có thêm tùy chọn Natural Live View sẽ giả lập hiệu ứng kính ngắm quang học. Tùy chọn này hữu ích trong môi trường có nhiều ánh sáng và có độ tương phản cao, và người dùng có thể gắn chức năng này cho một nút ở mặt trên của chiếc máy.
9
Khả năng lấy nét
Thiết lập hệ thống lấy nét
Một trong những nâng cấp lớn nhất của GFX100S II là việc bổ sung tính năng lấy nét tự động phát hiện chủ thể bao gồm động vật, chim, máy bay, ô tô, tàu hỏa và xe máy. Tuy nhiên, người dùng phải chỉ định trước đối tượng một cách thủ công và không có tùy chọn Tự Động. Tính năng phát hiện khuôn mặt và mắt người cũng có sẵn nhưng giống như các máy ảnh Fujifilm khác, đây là một thiết lập riêng biệt và không thể sử dụng cùng với các chế độ nhận diện khác.
Trong thiết lập mặc định, tính năng phát hiện khuôn mặt được kích hoạt bằng một nút ở mặt trên máy ảnh, nhưng tính năng phát hiện đối tượng phải được truy cập bằng Menu Q. Người dùng có thể gán một nút chức năng để bật tắt tính năng này, nhưng không thể chọn loại đối tượng. Cách thức hoạt động này tương đối rườm rà và sẽ tiện hơn rất nhiều khi Fujifilm tích hợp tất cả vào một nút chức năng duy nhất.
10
Mẹo tối ưu hệ thống và hiệu suất lấy nét chung
Để khai thác tối đa tiềm năng của hệ thống này, người dùng nên kích hoạt chế độ tăng cường AF phù hợp với hoàn cảnh. Ví dụ, chế độ Ưu tiên lấy nét sẽ hiệu quả hơn khi chụp ảnh liên tục, thay cho Ưu tiên tốc độ. Một lưu ý khác khi sử dụng tùy chọn vùng lấy nét Zone, hãy đảm bảo bạn chỉ lấy nét vào một chủ thể duy nhất. Nếu có nhiều chủ thể có thể chọn, hãy chuyển sang chế độ theo dõi (Tracking Mode), lựa chọn lấy nét vào chủ thể bằng một điểm cụ thể, sau đó máy ảnh sẽ tự động theo dõi chủ thể đó trên toàn khung hình.
11
Với các thiết lập phù hợp, trải nghiệm lấy nét thực tế với phần lớn các ống kính hoàn toàn rất ấn tượng. Hiệu suất lấy nét được duy trì ổn định và đáng tin cậy bất kể chủ thể có những thay đổi bất thường hay chỉ xuất hiện rất nhỏ trong khung hình. Tuy không thể so sánh với những dòng máy ảnh chuyên nghiệp như Sony Alpha A9 III, nhưng Fujifilm GFX100S II vẫn có khả năng bắt kịp các chuyển động rất ổn định như những gì người dùng mong đợi.
Đánh giá hiệu suất hoạt động chung
Khả năng phản hồi và tốc độ chụp liên tục
Fujifilm GFX100S II có thể khởi động nhanh chóng và phản hồi ngay lập tức với các nút điều khiển vật lý. Tuy nhiên, cần điều khiển và màn hình đôi khi phản ứng hơi chậm khi điều khiển menu và thay đổi cài đặt, nhưng nó không quá ảnh hưởng đến trải nghiệm chung. Chiếc máy hoạt động khá yên tĩnh với tiếng màn trập nhỏ dù kích thước nó tương đối lớn, một điều đáng hoan nghênh vì việc sử dụng màn trập điện tử sẽ gây ra biến dạng hình ảnh.
12
Tốc độ chụp liên tục lên đến 7fps tuy khá ấn tượng, nhưng máy ảnh sẽ không thể hiển thị hình ảnh liên tục để quan sát việc lấy nét chủ thể. Để làm được điều này, người dùng cần giảm về mức 2fps để quan sát luồng hình ảnh liên tục. Bộ nhớ đệm của chiếc máy cũng không đủ lớn để chụp ở tốc độ cao, đặc biệt khi chọn lưu ảnh JPEG và RAW cùng lúc.
Thời lượng pin và các hệ thống tự động
Với việc sử dụng pin NP-W235, thời lượng pin trên Fujifilm GFX100S II nằm trong khoảng 530 ảnh cho mỗi lần sạc đầy – một con số vừa đủ nhưng không quá nổi bật. Để kéo dài thêm thời lượng pin, người dùng có thể bật chế độ tự động tiết kiệm điện (Auto Power Save) trong menu và tắt các kết nối không dây khi không cần thiết. Ngoài ra, viên pin NP-W235 cũng là dòng pin có mức giá không quá cao nên người dùng có thể mua thêm nhiều pin để sử dụng.
13
Như thường lệ đối với Fujifilm, các hệ thống đo sáng và cân trắng tự động hoạt động cực kì tốt. Đo sáng trên chiếc máy này rất tin cậy, mặc dù nó sẽ liên kết chặt chẽ với điểm lấy nét, nhưng người dùng có thể quan sát trong kính ngắm để điều chỉnh bù trừ phơi sáng nếu cần. Thêm vào đó, cân bằng trắng tự động gần như hoàn hảo và đôi khi cần điều chỉnh để màu ấm thêm một chút trong quá trình hậu kỳ.
Chất lượng hình ảnh
Không có gì ngạc nhiên khi cảm biến Medium Format 102 MP của Fujifilm GFX100S II có thể ghi lại hình ảnh với độ chi tiết ấn tượng và cho phép cắt khung hình sâu hơn mà vẫn giữ được chất lượng tốt. Ở mức ISO thấp, dải nhạy sáng của cảm biến rất rộng, cho phép giảm mức phơi sáng xuống đến 5 stops để duy trì vùng sáng, sau đó xử lý hậu kỳ để khôi phục các vùng tối với chất lượng khá tốt.
14
Hệ thống giả lập film là một nhân tố đóng góp cho sự sáng tạo của người dùng với các dòng màu như Velvia để chụp phong cảnh, ProNeg để chụp chân dung hay Astia cho nhiếp ảnh thường nhật. Hệ thống ổn định hình ảnh IBIS có hiệu quả lên đến 8 stops. Dù con số này không dành cho tất cả các ống kính, nhưng nó vẫn hỗ trợ giảm thiểu rung máy khi chụp ở tốc độ chậm. Với ống kính GF 32-64mm F4 R WR, người dùng vẫn có thể chụp ảnh sắc nét ở tốc độ khoảng 0.5 giây.
Chế độ chụp ảnh siêu phân giải
Chế độ chụp ảnh độ phân giải cao sử dụng IBIS dường như chỉ có ý nghĩa về mặt tiếp thị. Ở chế độ chụp 4 ảnh, không có cải thiện nào rõ rệt về độ sắc nét và chi tiết, và bất kỳ thứ gì di chuyển sẽ để lại các chi tiết không thể xử lý. Chế độ 16 ảnh ngoài việc tiêu tốn đến 1.5GB dung lượng thẻ cho mỗi lần chụp, chất lượng hình ảnh cuối cùng chỉ ở mức khá và gần như không có thêm sự bổ sung vào độ chi tiết chung.
Khả năng quay phim
Tuy không phải là lựa chọn để ghi hình độ phân giải cao, Fujifilm GFX100S II vẫn có khả năng quay phim 4K với chất lượng rất tốt. Việc sử dụng các giả lập film như Eterna được tối ưu hóa cho việc quay phim mà không cần chế độ Log tạo nên những thước phim rất đặc biệt. Hệ thống lấy nét tự động và ổn định hình ảnh đều hoạt động tốt để giúp hình ảnh trông sắc nét và ổn định hơn, dù đôi khi chiếc máy khó có thể lấy nét chính xác vào chủ thể khi bắt đầu quay.
15
Khả năng xử lý ISO và nhiều
Như những gì mà người dùng đã kỳ vọng, cảm biến 102MP trên Fujifilm GFX100S II mang đến khả năng tái hiện hình ảnh với độ chi tiết rất cao ở những mức ISO thấp. Chất lượng hình ảnh được duy trì ổn định cho đến mức ISO 3200 và kể từ mức này, nhiễu sẽ bắt đầu gia tăng ảnh hưởng và dần làm giảm đi chất lượng hình ảnh. Dù vậy, ảnh chụp ở ISO cao đến 12800 vẫn có thể chấp nhận được. Trên mức ISO 12800, chất lượng hình ảnh giảm đi rất nhanh và người dùng nên tránh sử dụng các mức ISO này.
Nhìn chung, hiệu suất xử lý nhiễu và ISO cao hoàn toàn tương đồng với GFX100 II. Dưới đây sẽ là những hình ảnh so sánh ở các mức ISO 80, 1600, 6400, 12800 và 25600.
16
Đánh giá chung về Fujifilm GFX100S II
Fujifilm GFX100S II là sự kết hợp giữa thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt của phiên bản GFX100S tiền nhiệm và một số nâng cấp đáng hoan nghênh từ GFX100 II, đặc biệt là hệ thống lấy nét nhận diện chủ thể. Dù sở hữu tốc độ chụp liên tục cao, song GFX100S II vẫn phù hợp với những người dùng mong muốn tối ưu chất lượng hình ảnh hơn là chụp các đối tượng chuyển động nhanh, đồng thời có sự tinh chỉnh với một số tính năng để phù hợp với mức giá rất dễ tiếp cận hơn.