Vừa qua, Canon EOS R1 đã chính thức được giới thiệu với rất nhiều công nghệ đột phá trong lĩnh vực nhiếp ảnh và quay phim, đặc biệt đến từ cảm biến mới và hệ thống vi xử lý kép giúp tăng cường hiệu suất hoạt động. Tuy nhiên, thương hiệu này cũng đã ra mắt một chiếc máy mạnh mẽ khác là EOS R3 sở hữu nhiều công nghệ rất ấn tượng và hiệu suất tương đồng. Trong bài viết này, hãy cùng Anh Đức Digital so sánh giữa hai flagship nhà Canon để giúp bạn đọc lựa chọn chiếc máy phù hợp với mình nhé.
So sánh thông số
Canon EOS R5 Mark II | Canon EOS R5 | |
Độ phân giải | 45 MP | 45 MP |
Loại cảm biến | BSI CMOS xếp chồng | CMOS |
Bộ vi xử lý | DIGIC X + Accelerator | DIGIC X |
Hệ thống ổn định hình ảnh | IBIS 8.5 stops | IBIS 8 stops |
Dải ISO | 100 – 51200
(mở rộng 50 – 102400) |
100 – 51200
(mở rộng 50 – 102400) |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ: 30 – 1/8000 giây
Màn trập điện tử: 30 – 1/32000 giây |
30 – 1/8000 giây |
Tốc độ chụp liên tục | Màn trập cơ: 12fps
Màn trập điện tử: 30fps |
Màn trập cơ: 12fps
Màn trập điện tử: 20fps |
Bộ nhớ đệm | 93 ảnh RAW (30 fps) | 83 ảnh RAW (20 fps) |
Số điểm lấy nét | 1053 | 1053 |
Hệ thống lấy nét | Dual Pixel Intelligent AF | Dual Pixel CMOS AF II |
Hệ thống nhận diện chủ thể | Con người
Động vật: Chó, mèo, chim, ngựa Phương tiện giao thông: xe đua, mô tô đua, máy bay và tàu hỏa Action Priority: Bóng chuyên, bóng rổ, bóng đá Ghi nhớ khuôn mặt |
Con người
Động vật: Chó, mèo và chim Phương tiện giao thông: xe đua, mô tô đua
|
Đồng bộ hóa flash | 1/250 giây | 1/250 giây |
Điều kiện lấy nét tối thiểu | -6.5 EV | -6 EV |
Độ phân giải video tối đa | RAW: 8K 60p
MP4: 4K 120p, 2K 240p, Full HD 240p |
RAW: 8K 60p
MP4: 4K 120p, Full HD 120p |
Chuẩn lấy mẫu màu | 4:2:2 10-bit | 4:2:2 10-bit |
Chuẩn profile | Canon Log 2/3, PQ, HLG. BT.709 | Canon Log 1/3 |
Kính ngắm | EVF OLED, 0.5-inch
5.76 triệu điểm ảnh |
EVF OLED, 0.5-inch
5.76 triệu điểm ảnh |
Màn hình | Xoay lật 3.2-inch
2.1 triệu điểm ảnh |
Xoay lật 3.15-inch
4.15 triệu điểm ảnh |
Khe thẻ nhớ | 1 khe thẻ CFexpress Type B
1 khe thẻ SD UHS-II |
1 khe thẻ CFexpress Type B
1 khe thẻ SD UHS-II |
Pin | LP-E6NH | LP-E6NH |
Kích thước
Trọng lượng |
746g
138.5×101.2×93.5 mm |
738g
138.5 x 97.5 x 88mm |
Kết nối | USB-C 3.2
Headphone/Microphone WIFI Bluetooth |
USB-C 3.2
Headphone/Microphone WIFI Bluetooth |
Thân máy
Canon EOS R1 và EOS R3 là hai dòng máy ảnh thuộc phân khúc cao cấp dành cho nhu cầu nhiếp ảnh đặc biệt nên thân máy được tích hợp báng tay cầm bổ sung với hệ thống điều khiển giống như báng cầm chính, tương tự như với thiết kế của dòng EOS 1D trước đây. Cả hai thân máy đều có lớp phủ kháng thời tiết tại các vị trí rất quan trọng trên thân máy theo tiêu chuẩn của các mâu máy cao cấp.
Xét về kích thước, EOS R3 nhỏ và nhẹ hơn một chút so với EOS R1, với kích thước là 150 x 142.6 x 87.2mm và trọng lượng lên đến 1015g. Trong khi đó, EOS R1 nặng đến 1115g và có kích thước 157.6 x 149.5 x 87.3 mm
Kính ngắm và màn hình
Kính ngắm trên EOS R1 có chất lượng tốt hơn với độ phân giải 9.44 triệu điểm ảnh, độ phóng đại đến 0.9x, độ sáng gấp 3 lần so với EOS R3 và có tần số quét lên đến 120fps. Trong khi đó EOS R3 chỉ có kính ngắm 5.76 triệu điểm ảnh và độ phóng đại nhỏ hơn 0.76x. Tuy sở hữu cùng loại màn hình xoay lật với kích thước 3.2-inch, song EOS R3 sở hữu tấm nền Clear View LCD II 4.15 triệu diểm ảnh, trong khi EOS R1 chỉ được trang bị tấm nền TFT LCD 2.1 triệu điểm ảnh.
Cảm biến và bộ vi xử lý
Canon EOS R1 và EOS R3 đều được trang bị cảm biến fullframe CMOS BSI xếp chồng với độ phân gaoaro 24MP. Tuy nhiên, cảm biến của EOS R1 được trang bị nhiều công nghệ mới gồm bộ lọc thông thấp 16 điểm và hệ thống các điểm lấy nét chữ thập. Với việc sở hữu cảm biến xếp chồng, tốc độ đọc dữ liệu của hai máy ảnh sẽ nhanh hơn và tốc độ chụp liên tục cũng được nâng cao, kết hợp với công nghệ BSI giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong những điều kiện thiếu sáng.
Trong khi EOS R3 được trang bị bộ vi xử lý DIGIC X, EOS R1 còn được bổ sung thêm bộ xử lý DIGIC ACCELERATOR mới bên cạnh DIGIC X, tạo nên nền tảng xử lý hình ảnh Accelerated Capture mới hỗ trợ xử lý khối lượng thông tin siêu lớn, cùng với sự bổ sung của các thuật toán học sâu tiên tiến. Nhờ bộ xử lý dữ liệu kép mà EOS R1 đạt hiệu suất hoạt động cao hơn, cải thiện khả năng lấy nét tự động và chất lượng hình ảnh.
Dải ISO
Trong khi dải ISO của Canon EOS R3 nằm trong phạm vi 100 – 51200 (mở rộng lên 50 – 102400), EOS R5 có dải ISO rộng hơn một chút là 100 – 102400 (mở rộng thành 50 – 204800). Có thể thấy sự chênh lệch về dải ISO giữa hai máy là tương đối nhỏ, tuy nhiên EOS R1 khẳng định thế mạnh của mình nằm ở khả năng phóng lớn ảnh lên gấp 4x so với độ phân giải gốc với chất lượng tương đương, đồng thời có khả năng xử lý nhiễu với hiệu quả 2 stops bằng công nghệ học sâu mới nhất.
Khả năng lấy nét
Canon EOS R3 được trang bị hệ thống lấy nét Dual Pixel CMOS AF II mới nhất với 4779 điểm lấy nét đơn bao phủ toàn khung hình, cùng với rất nhiều chế độ theo dõi chủ thể bao gồm con người, động vật (chó, mèo và chim) và phương tiện (ô tô và mô tô đua). Đồng thời, chiếc máy cũng cho phép người dùng có chọn và di chuyển điểm lấy nét khi nhìn vào kính ngắm điện tử thông qua hệ thống Eye Control AF, cho phép lấy nét gần như tức thời mà không cần phải chạm vào các nút điều khiển.
Với Canon EOS R1, hệ thống lấy nét này được nâng cấp thành Dual Pixel Intelligent AF với 4386 điểm lấy nét và được trang bị hệ thống điểm lấy nét chữ thập mới (Cross-type AF) giúp hiệu suất lấy nét được cải thiện rất nhiều. Các thuật toán mới trên EOS R1 có thể phát hiện chủ thể đi ngang qua hoặc nửa thân trên, đồng thời tránh trướng ngại vật bằng cách dự đoán vùng đầu. Ngoài ra, EOS R1 còn có chế độ Action Priority sử dụng công nghệ học sâu dành cho các môn thể thao gồm bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền.
Chế độ này sẽ phát hiện chuyển động và di chuyển điểm lấy nét đến chủ thể đó với tốc độ lên đến 60 khung hình mỗi giây. Hệ thống này có thể nhanh chóng phát hiện và xác định nhiều người, trạng thái khớp, vị trí bóng và tự động xác định chủ thể/tư thế hoạt động tùy thuộc vào môn thể thao. Không chỉ vậy, hệ thống theo dõi chủ thể được bổ sung thêm ngựa, máy bay và tàu hỏa bên cạnh những chủ thể đã có trên EOS R3, đồng thời cho phép theo dõi ngay cả khi chụp ảnh và quay phim.
Một điểm mới trên EOS R1 là chế độ lấy nét khuôn mặt đã đăng kí với khả năng ghi nhớ đến 10 khuôn mặt ngay cả ở góc nghiên, rất hữu ích khi chụp ảnh thể thao, phóng sự và dám cưới. Chiếc máy cho phép lưu 10 tệp trên thẻ nhớ, mỗi tệp sẽ chứa 10 khuôn mặt đã đăng ký. Ngoài ra, tính năng điều khiển lấy nét bằng mắt trên chiếc máy mới cũn có sự cải thiện nhờ các nâng cấp từ cảm biến nhận diện mắt và cập nhật thuật toán mới, giúp tốc độ phát hiện chuyển động mắt nhanh hơn gấp 2 lần.
Tốc độ chụp liên tục và khả năng chụp liên tục
Canon EOS R3 đạt tốc độ chụp tối đa lên đến 30fps với đầy đủ khả năng đo sáng/lây nét bằng màn trập điện tử và được cung cấp bộ nhớ đệm có thể lưu đến 540 ảnh JPEG hoặc 150 ảnh RAW. Trong khi đó, EOS R1 đẩy tốc độ chụp liên tục đến 40fps với bộ nhớ đệm có thể lưu đến 500 ảnh JPEG hoặc 230 ảnh RAW. Cả hai chiếc máy đều có cùng tốc độ chụp liên tục là 12fps với màn trập cơ. Ở tốc độ chụp này, bộ nhớ đệm có thể lưu đến hơn 1000 ảnh JPEG hoặc RAW.
Thêm vào đó, EOS R1 được trang bị khả năng chụp ảnh nhấn nửa cò cho phép ghi lại 20 tấm (RAW hoặc JPEG/HEIF) trước khi người dùng nhấn nút chụp hoàn toàn. Về tốc độ màn tập, cả hai chiếc máy đều có dải tốc độ từ 30 – 1/8000 giây với màn trập cơ và mở rộng dến 1/64000 giây với màn trập điện tử.
Khả năng quay phim
Canon EOS R1 và EOS R3 đều là hai cỗ máy quay phim rất mạnh mẽ với khả năng quay phim RAW 6K60p DCI 12-bit, 4K 120fps và FullHD 240fps theo tiêu chuẩn 4:2:2 10-bit, Timelaspe 4K và đồng thời có khả năng quay phim không giới hạn thời gian (tối đa 6 tiếng). Cả hai chiếc máy đều có thể xuất hình ảnh ra màn hình ngoài thông qua các cổng HDMI có sẵn trên thân máy.
Tuy nhiên, Canon EOS R1 vẫn có một số ưu thế nhất định khi sở hữu các định dạng tệp cao cấp là XF-HEVC S/ XF-AVC S, hệ thống profile Log bao gồm CLog-2/CLog-3/HLG, khả năng tinh chỉnh màu sắc, hệ thống thu âm 24-bit 4 kênh và khả năng lấy nét nhận diện và theo dõi chủ thể đầy đủ nhất. Trong khi đó, dù không sở hữu nhiều công nghệ mới, nhưng EOS R3 vẫn có profile CLog-3, hệ thống thu âm 16-bit 2 kênh, hệ thống lấy nét theo dõi và lấy nét vào một số chủ thể giới hạn.
Hệ thống ổn định IBIS
Cả hai chiếc máy đều được trang bị hệ thống ổn định cảm biến trong thân máy (IBIS) đề bù trừ các chuyển động rung máy khi người dùng cầm tay. Hệ thống này kết hợp cùng với chống rung quang học trong các ống kính Canon RF sẽ cho hiệu quả lên đến 8-stops trên EOS R3, và nhỉnh hơn một chút trên EOS R1 với hiệu quả đến 8.5 stops.
Khe thẻ nhớ và thời lượng pin
Cả hai chiếc máy đều được trang bị hai khe thẻ nhớ và có các chế độ ghi dữ liệu vào cả hai thẻ. Tuy nhiên, trong khi EOS R1 được trang bị hai khe thẻ CFexpress Type B để tối ưu hóa tốc độ ghi dữ liệu, EOS R3 sẽ chỉ có khe thẻ CFexpress Type B và SD UHS-II, nhưng điều này giúp tối ưu chi phí mua sắm thẻ nhớ cho người dùng.
Canon EOS R1 và EOS R3 đều sử dụng chung viên pin LP-E19, nhưng chiếc máy mới được tối ưu khả năng tiêu thụ năng lượng nên đạt số lượng ảnh chụp tối đa là 1330 tấm, trong khi EOS R3 chỉ dừng ở mức 860 tấm (theo chuẩn CIPA). Người dùng có thể sạc pin thông qua cổng USB-C có sẵn trên thân máy với bộ sạc dự phòng mang theo, phù hợp trong các tình huống mà người dùng không tìm thấy nguồn điện tại khu vực xung quanh.
Kết luận
Canon EOS R1 và EOS R3 đều là hai mẫu máy cao cấp nhất khi được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất để đảm bảo khả năng hoạt động hoàn hảo trong tất cả các môi trường khác nhau. Do đó việc lựa chọn ra một chiếc máy phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của người dùng giữa EOS R1 để hưởng lợi từ những công nghệ tiên tiến cho cả hai nhu cầu chụp ảnh và quay phim, hoặc EOS R3 với chi phí tốt hơn nhưng vẫn có hiệu suất hoạt động không hề thua kém.